Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phát súng
[phát súng]
|
gunshot
The silence was shattered by the sound of a shot; A shot broke the silence
To fire four shots
A rifle/cannon shot